Cửa nhôm xingfa hệ châu Âu cao cấp với đủ các loại như cửa đi, cửa sổ mở...đang được ưu chuộng nhất hiện nay. Sản phẩm không chỉ mang lại độ bền cao mà còn thể hiện vẻ đẹp tinh tế hiện đại. Giá cả cửa nhôm Xing được tính dựa vào kiểu cách, phụ kiện, số lượng...quý khách có thể tham khảo bảng giá dưới đây.
CÔNG TY TNHH ĐT XD TM DV TRƯỜNG THỊNH
Đ/c: 81 Đường số 4, P. Bình Hưng Hòa A, Q. Bình Tân, TP HCM
MST:0313 175 960
Xưởng SX: 40 Dương Công Khi, Xuân Thới Thượng, Hooc Môn, TP HCM
ĐT: 028 3620 9440 Hotline: 0902 600 367
Email: truonggiang.xd307@gmail.com
BẢNG BÁO GIÁ CÔNG TRÌNH CỬA NHÔM CAO CẤP XING FA
Công ty chúng tôi xin gửi tới Quý khách bảng báo giá công trình cửa nhôm cao cấp XINGFA
Profile: Dòng sản phẩm: NHÔM CAO CẤP HỆ CHÂU ÂU : XINGFA
Tên Khách hàng: Số BG
Địa chỉ: Nhân viên báo giá: LÊ VĂN GIANG
Số điện thoại: Số điện thoại: ,0902600367
Mã Cửa |
Tên loại cửa |
Loại kính |
Cao mm |
Rộng/ Dài mm |
SL bộ |
∑diện tíchm2 cửa |
Đơn giá bl |
Thành tiền |
|||
DT |
Cửa đi mở quay/xếp trượt 4 cánh kính-kính |
Kính 8mm cường lực |
2,600 |
3,000 |
1 |
7.80 |
1,538,830 |
12,002,873 |
|||
|
Bộ phụ kiện cửa đi 4 cánh có lưỡi gà 2,1m +BL 3D, chốt liền cánh phụ |
KL |
1 |
|
5,954,728 |
5,954,728 |
|||||
Vách kính |
Kính 8mm cường lực |
400 |
3,000 |
1 |
1.20 |
1,507,411 |
1,808,893 |
||||
CỘNG GIÁ TRỊ BỘ CỬA |
|
|
|
|
|
|
19,766,495 |
||||
D1 |
Cửa đi 2 cánh kính-kính |
Kính 8mm cường lực |
2,600 |
1,600 |
1 |
4.16 |
1,634,470 |
6,799,395 |
|||
Bộ phụ kiện cửa đi 2 cánh có lưỡi gà 2,1m +BL 3D, chốt liền cánh phụ |
KL |
1 |
|
2,678,940 |
2,678,940 |
||||||
Vách kính |
Kính 8mm cường lực |
400 |
1,600 |
1 |
0.64 |
1,765,187 |
1,129,720 |
||||
CỘNG GIÁ TRỊ BỘ CỬA |
|
|
|
|
|
|
10,608,055 |
||||
DP |
Cửa đi 1 cánh kính-kính |
Kính 8mm cường lực |
2,200 |
940 |
1 |
2.07 |
1,633,034 |
3,377,115 |
|||
Bộ phụ kiện cửa đi 1 cánh khóa 1 điểm +BL3D |
KL |
1 |
|
1,559,993 |
1,559,993 |
||||||
CỘNG GIÁ TRỊ BỘ CỬA |
|
|
|
|
|
|
4,937,107 |
||||
DWC |
Cửa đi 1 cánh kính-kính |
Kính 8mm mờ cường lực |
2,200 |
800 |
1 |
1.76 |
1,820,916 |
3,204,813 |
|||
Bộ phụ kiện cửa đi 1 cánh khóa 1 điểm +BL3D |
K |
1 |
|
1,559,993 |
1,559,993 |
||||||
CỘNG GIÁ TRỊ BỘ CỬA |
|
|
|
|
|
|
4,764,806 |
||||
S1 |
Cửa sổ mở quay 2 cánh |
Kính 8mm cường lực |
1,400 |
1,400 |
1 |
1.96 |
1,755,906 |
3,441,576 |
|||
Bộ PK cửa sổ quay ngo ài 2 cánh dùng BLề ma sát, chôt liền cánh phụ |
KL |
1 |
|
934,362 |
934,362 |
||||||
Vách kính |
Kính 8mm cường lực |
400 |
1,400 |
1 |
0.56 |
2,059,670 |
1,153,415 |
||||
CỘNG GIÁ TRỊ BỘ CỬA |
|
|
|
|
|
|
5,529,353 |
||||
S2 |
Cửa sổ mở quay/hất 1 cánh |
Kính 8mm cường lực |
1,600 |
1,200 |
1 |
1.92 |
1,461,665 |
2,806,397 |
|||
ộ phụ kiện cửa sổ quay ngo ài 1 cánh dùng BLề ma sát |
KL |
1 |
|
425,527 |
|
||||||
Vách kính |
Kính 8mm cường lực |
400 |
1,200 |
1 |
0.48 |
2,059,670 |
988,641 |
||||
CỘNG GIÁ TRỊ BỘ CỬA |
|
|
|
|
|
|
4,220,566 |
||||
S3 |
Cửa sổ trượt 2 cán |
Kính 8mm cường lực |
1,400 |
1.400 |
1 |
1.96 |
1,221,569 |
2,394,275 |
|||
|
Bộ phụ kiện cửa sổ trượt 2 cánh dùng thanh chốt |
KL |
1 |
|
258,093 |
258,093 |
|||||
|
Vách kính |
Kính 8mm cường lực |
400 |
1.400 |
1 |
0.56 |
2,059,670 |
1,153,415 |
|||
|
CỘNG GIÁ TRỊ BỘ CỬA |
|
|
|
|
|
|
3,805,783 |
|||
S4 |
Cửa sổ mở hất |
Kính 8mm cường lực |
1,400 |
600 |
1 |
0.84 |
1,751,629 |
1,471,368 |
|||
|
Bộ phụ kiện cửa sổ mở hất dùng thanh chốt |
KL |
|
|
637,882 |
637,882 |
|||||
|
Vách kính |
Kính 8mm cường lực |
400 |
600 |
1 |
0.24 |
2,114,317 |
507,436 |
|||
|
CỘNG GIÁ TRỊ BỘ CỬA |
|
|
|
|
|
|
2,616,686 |
|||
VK |
Vách kính |
Kính 8mm cường lực |
1,800 |
1.400 |
1 |
2.52 |
1,222,391 |
3,080,425 |
|||
|
CỘNG GIÁ TRỊ BỘ CỬA |
|
|
|
|
|
|
3,080,425 |
|||
28.7 |
59,329,276 |
TỔNG GIÁ TRỊ THỰC KHÁCH HÀNG CẦN THANH TOÁN