Cửa nhôm Xingfa được làm bằng khung nhôm chính hãng Trung Quốc có khả năng bền bỉ, vững chắc không bị phai màu. Giá cửa nhôm Xingfa được tính dựa vào kích thước, kiểu thiết kế, màu sắc, số lượng cửa...
Xưởng sản xuất và lắp đặt cửa nhôm của cty
CỬA NHÔM XINGFA LÀ GÌ
Cửa nhôm Xingfa là cửa được thiết kế bỡi khung làm bằng nhôm chính hãng, kính và các phụ kiệm kim khí. Cửa nhôm Xingfa được thiết kế theo kiểu mẫu 1 cánh, 2 cánh, 3 cánh, 4 cánh, 5 cánh, 6 cánh, 7 cánh....
Cửa nhôm có tính bền, chắc, kín khít giúp chống ồn, chống bụi. Với sự kết hợp kính hoặc khung kính không những tạo cho cacsnh cửa luôn vững chắc mà còn tạo cho không gian thoáng đãng, sang trọng.
CỬA NHÔM XINGFA NHẬP KHẨU CHÍNH HÃNG 100%
STT |
Mã Cửa |
Tên loại cửa |
Loại kính |
Cao mm |
Rộng/ Dài mm |
SL bộ |
∑diện tíchm2 cửa |
Đơn giá bl |
Thành tiền |
|
1 |
DT |
Cửa đi mở quay/xếp trượt 4 cánh kính-kính |
Kính 8mm cường lực |
2,600 |
3,000 |
1 |
7.80 |
1,538,830 |
12,002,873 |
|
|
Bộ phụ kiện cửa đi 4 cánh có lưỡi gà 2,1m +BL 3D, chốt liền cánh phụ |
KL |
1 |
|
5,954,728 |
5,954,728 |
||||
Vách kính |
Kính 8mm cường lực |
400 |
3,000 |
1 |
1.20 |
1,507,411 |
1,808,893 |
|||
CỘNG GIÁ TRỊ BỘ CỬA |
|
|
|
|
|
|
19,766,495 |
|||
2 |
D1 |
Cửa đi 2 cánh kính-kính |
Kính 8mm cường lực |
2,600 |
1,600 |
1 |
4.16 |
1,634,470 |
6,799,395 |
|
Bộ phụ kiện cửa đi 2 cánh có lưỡi gà 2,1m +BL 3D, chốt liền cánh phụ |
KL |
1 |
|
2,678,940 |
2,678,940 |
|||||
Vách kính |
Kính 8mm cường lực |
400 |
1,600 |
1 |
0.64 |
1,765,187 |
1,129,720 |
|||
CỘNG GIÁ TRỊ BỘ CỬA |
|
|
|
|
|
|
10,608,055 |
|||
2 |
DP |
Cửa đi 1 cánh kính-kính |
Kính 8mm cường lực |
2,200 |
940 |
1 |
2.07 |
1,633,034 |
3,377,115 |
|
Bộ phụ kiện cửa đi 1 cánh khóa 1 điểm +BL3D |
KL |
1 |
|
1,559,993 |
1,559,993 |
|||||
CỘNG GIÁ TRỊ BỘ CỬA |
|
|
|
|
|
|
4,937,107 |
|||
|
DWC |
Cửa đi 1 cánh kính-kính |
Kính 8mm mờ cường lực |
2,200 |
800 |
1 |
1.76 |
1,820,916 |
3,204,813 |
|
|
Bộ phụ kiện cửa đi 1 cánh khóa 1 điểm +BL3D |
K |
1 |
|
1,559,993 |
1,559,993 |
||||
|
CỘNG GIÁ TRỊ BỘ CỬA |
|
|
|
|
|
|
4,764,806 |
||
8 |
S1 |
Cửa sổ mở quay 2 cánh |
Kính 8mm cường lực |
1,400 |
1,400 |
1 |
1.96 |
1,755,906 |
3,441,576 |
|
|
Bộ PK cửa sổ quay ngo ài 2 cánh dùng BLề ma sát, chôt liền cánh phụ |
KL |
1 |
|
934,362 |
934,362 |
||||
|
Vách kính |
Kính 8mm cường lực |
400 |
1,400 |
1 |
0.56 |
2,059,670 |
1,153,415 |
||
|
CỘNG GIÁ TRỊ BỘ CỬA |
|
|
|
|
|
|
5,529,353 |
||
8 |
S2 |
Cửa sổ mở quay/hất 1 cánh |
Kính 8mm cường lực |
1,600 |
1,200 |
1 |
1.92 |
1,461,665 |
2,806,397 |
|
ộ phụ kiện cửa sổ quay ngo ài 1 cánh dùng BLề ma sát |
KL |
1 |
|
425,527 |
|
|||||
Vách kính |
Kính 8mm cường lực |
400 |
1,200 |
1 |
0.48 |
2,059,670 |
988,641 |
|||
|
CỘNG GIÁ TRỊ BỘ CỬA |
|
|
|
|
|
|
4,220,566 |
||
9 |
S3 |
Cửa sổ trượt 2 cán |
Kính 8mm cường lực |
1,400 |
1.400 |
1 |
1.96 |
1,221,569 |
2,394,275 |
|
|
|
Bộ phụ kiện cửa sổ trượt 2 cánh dùng thanh chốt |
KL |
1 |
|
258,093 |
258,093 |
|||
|
|
Vách kính |
Kính 8mm cường lực |
400 |
1.400 |
1 |
0.56 |
2,059,670 |
1,153,415 |
|
|
|
CỘNG GIÁ TRỊ BỘ CỬA |
|
|
|
|
|
|
3,805,783 |
|
9 |
S4 |
Cửa sổ mở hất |
Kính 8mm cường lực |
1,400 |
600 |
1 |
0.84 |
1,751,629 |
1,471,368 |
|
|
|
Bộ phụ kiện cửa sổ mở hất dùng thanh chốt |
KL |
|
|
637,882 |
637,882 |
|||
|
|
Vách kính |
Kính 8mm cường lực |
400 |
600 |
1 |
0.24 |
2,114,317 |
507,436 |
|
|
|
CỘNG GIÁ TRỊ BỘ CỬA |
|
|
|
|
|
|
2,616,686 |
|
|
VK |
Vách kính |
Kính 8mm cường lực |
1,800 |
1.400 |
1 |
2.52 |
1,222,391 |
3,080,425 |
|
|
|
CỘNG GIÁ TRỊ BỘ CỬA |
|
|
|
|
|
|
3,080,425 |
|
28.7 |
59,329,276 |
HÌNH ẢNH CỬA NHÔM XINGFA